Có 2 kết quả:
自律性組織 zì lǜ xìng zǔ zhī ㄗˋ ㄒㄧㄥˋ ㄗㄨˇ ㄓ • 自律性组织 zì lǜ xìng zǔ zhī ㄗˋ ㄒㄧㄥˋ ㄗㄨˇ ㄓ
zì lǜ xìng zǔ zhī ㄗˋ ㄒㄧㄥˋ ㄗㄨˇ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Self-Regulation Organization
(2) SRO
(2) SRO
Bình luận 0
zì lǜ xìng zǔ zhī ㄗˋ ㄒㄧㄥˋ ㄗㄨˇ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Self-Regulation Organization
(2) SRO
(2) SRO
Bình luận 0